Phiên âm : sōng qiáng zi.
Hán Việt : tùng tường tử.
Thuần Việt : bức tường thông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bức tường thông栽种成行像短墙一样的桧、柏、多用于庭园布置